Có 2 kết quả:
一閃而過 yī shǎn ér guò ㄧ ㄕㄢˇ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ • 一闪而过 yī shǎn ér guò ㄧ ㄕㄢˇ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flash past
(2) to flit by
(2) to flit by
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flash past
(2) to flit by
(2) to flit by
Bình luận 0